BH tối đa hóa lợi nhuận của cổ đông và giá trị doanh nghiệp thông qua quản lý minh bạch.
※ Đơn vị: Triệu KRW
Phân loại | Tháng 12 năm 2020 | Tháng 12 năm 2021 | Tháng 12 năm 2022 |
---|---|---|---|
Tài sản lưu động | 302,183 | 505,029 | 529,238 |
tài sản cố định | 258,937 | 288,370 | 478,076 |
Tổng tài sản | 561,120 | 793,400 | 1,007,315 |
Nợ lưu động | 226,640 | 371,498 | 412,054 |
Nợ cố định | 17,502 | 13,925 | 17,285 |
Tổng nợ phải trả | 244,143 | 385,423 | 429,340 |
Vốn | 16,736 | 16,905 | 17,232 |
Vốn thặng dư | 21,678 | 75,373 | 90,784 |
Các thành phần khác của vốn chủ sở hữu | -604 | -34,636 | -35,172 |
Lợi nhuận giữ lại (Lỗ) | 279,166 | 350,334 | 487,884 |
Tổng vốn | 316,977 | 407,976 | 577,975 |
Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả | 561,120 | 793,399 | 1,007,315 |